Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleased

Mục lục

/pli:zd/

Thông dụng

Tính từ

Hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)
( + to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
I was very pleased to be able to help
tôi rất vui mừng là có thể giúp
as pleased as Punch
rất hài lòng

Chuyên ngành

Xây dựng

vui lòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective (tính từ)
delighted , happy , tickled

Xem thêm các từ khác

  • Pleaser garden

    vườn hoa (trong nhà ở),
  • Pleasing

    / ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ...
  • Pleasingly

    Phó từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu,
  • Pleasingness

    / ´pli:ziηgnis /,
  • Pleasurable

    / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng...
  • Pleasurableness

    / ´pleʒərəbəlnis /,
  • Pleasurably

    Phó từ: mang lại niềm vui thích; thích thú,
  • Pleasure

    / ˈplɛʒə(r) /, Danh từ: niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, khoái lạc, hoan lạc (tình...
  • Pleasure-boat

    / ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
  • Pleasure-craft

    Danh từ, số nhiều .pleasure-craft: tàu chỉ dùng để đi chơi, pleasure - craft
  • Pleasure-ground

    / ´pleʒə¸graund /, danh từ, sân chơi; công viên, nơi dạo chơi, pleasure - ground
  • Pleasure-house

    Danh từ: nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng, pleasure - house
  • Pleasure-lady

    Danh từ: gái làng chơi, pleasure - lady
  • Pleasure-seeking

    Tính từ: ham mê, khoái lạc, pleasure - seeking
  • Pleasure-trip

    Danh từ: cuộc du ngoạn, pleasure - trip
  • Pleasure boat

    du thuyền,
  • Pleasure car

    ôtô du lịch, xe du lịch,
  • Pleasure craft

    tàu ngoạn cảnh (trên biển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top