Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleasurable

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleʒərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Mang lại niềm vui thích; thích thú
a pleasurable sensation
cảm giác lý thú
pleasurable companionship
tình bạn thú vị


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
congenial , favorable , good , grateful , gratifying , nice , pleasant , pleasing , satisfying , welcome , delightful , enjoyable , entertaining , sensual

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top