Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plebiscite

Nghe phát âm

Mục lục

/´plebi¸sait/

Thông dụng

Danh từ

(chính trị) cuộc trưng cầu ý dân, cuộc bỏ phiếu toàn dân

Xem thêm các từ khác

  • Plebs

    / plebs /, danh từ, số nhiều plebes, (sử học) bình dân la mã,
  • Plecopteran

    Danh từ: (động vật học) sâu bọ cánh úp, Tính từ: (động vật...
  • Plectognath

    Danh từ: bộ cá nóc, Tính từ: thuộc bộ cá nóc,
  • Plectra

    Danh từ số nhiều của pletrum: như plectrum,
  • Plectron

    Tính từ: (sinh vật học) dạng búa, Y học: hình búa(trực khuẩn),...
  • Plectrum

    / ´plektrəm /, Danh từ, số nhiều .plectra: (âm nhạc) miếng gảy, móng gảy (đàn), Y...
  • Pledge

    / plɛdʒ /, Danh từ: vật làm tin, vật thế chấp, vật cầm cố; sự cầm cố, sự thế chấp, vật...
  • Pledge-cup

    Danh từ: chén rượu chúc mừng, pledge - cup
  • Pledge of bill lading

    thế chấp vật đơn,
  • Pledge of bill of lading

    thế chấp vận đơn,
  • Pledge of movables

    thế chấp động sản,
  • Pledge of obligation

    thế chấp trái quyền,
  • Pledge target

    mục đích của đóng góp,
  • Pledged assets

    tài sản đã cầm cố, vật cấm cố,
  • Pledged deposit

    tiền gửi bảo chứng,
  • Pledged securities

    chứng khoán đã cầm cố,
  • Pledgedt

    nút gạc,
  • Pledgee

    / ple´dʒi: /, Danh từ: người nhận đồ cầm cố, người nhận của thế chấp, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top