Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pledger

Nghe phát âm

Mục lục

/´pledʒə/

Thông dụng

Danh từ

Người đi cầm, người đi thế nợ

Chuyên ngành

Kinh tế

người đi cầm cố
người vay cầm đồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pledget

    / ´pledʒit /, Danh từ: (y học) gạc, miếng gạc,
  • Pledging

    cầm, đợ, thế chấp, pledging of receivables, sự thế chấp các khoản nợ phải thu
  • Pledging of receivables

    sự thế chấp các khoản nợ phải thu,
  • Plegaphonia

    (sự) thính chẩn người mất tiếng,
  • Pleiad

    / ´plaiəd /, Danh từ, số nhiều .Pleiades: (thiên văn học) nhóm thất tinh (thuộc chòm sao kim ngưu),...
  • Pleiad of isotopes

    chòm đồng vị,
  • Pleiades

    Danh từ số nhiều của .pleiad: như pleiad,
  • Plein air

    Tính từ: vẽ ngoài trời,
  • Pleinairist

    Danh từ: phái hoạ sĩ vẽ ngoài trời,
  • Pleio-

    pleiocyclic, có nhiều chu kỳ, pleogamy, tính thụ phấn nhiều đợt
  • Pleioblastic

    Tính từ: nhiều phôi bào; nhiều mầm,
  • Pleiochasim

    Danh từ: (sinh vật học) xim nhiều ngả,
  • Pleiochloruria

    đaclorua-niệu,
  • Pleiochromia

    đasắc tố,
  • Pleiocotyl

    Danh từ: (thực vật học) cây nhiều lá mầm,
  • Pleiocotyledonary

    Tính từ: (thực vật học) nhiều lá mầm,
  • Pleiocotyledony

    Danh từ: (thực vật học) tính nhiều lá mầm,
  • Pleiocyclic

    Tính từ: (sinh vật học) nhiều chu kỳ; nhiều vụ,
  • Pleiomerous

    Tính từ: (sinh vật học) nhiều mẫu số,
  • Pleiomery

    Danh từ: (sinh vật học) tính nhiều mẫu số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top