Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleiad

Nghe phát âm

Mục lục

/´plaiəd/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .Pleiades

(thiên văn học) nhóm Thất tinh (thuộc chòm sao Kim ngưu)
Nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối (thế kỷ) 16)

Chuyên ngành

Điện lạnh

chòm
pleiad of isotopes
chòm đồng vị

Kỹ thuật chung

nhóm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top