Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleiades

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều của .pleiad

Như pleiad

Xem thêm các từ khác

  • Plein air

    Tính từ: vẽ ngoài trời,
  • Pleinairist

    Danh từ: phái hoạ sĩ vẽ ngoài trời,
  • Pleio-

    pleiocyclic, có nhiều chu kỳ, pleogamy, tính thụ phấn nhiều đợt
  • Pleioblastic

    Tính từ: nhiều phôi bào; nhiều mầm,
  • Pleiochasim

    Danh từ: (sinh vật học) xim nhiều ngả,
  • Pleiochloruria

    đaclorua-niệu,
  • Pleiochromia

    đasắc tố,
  • Pleiocotyl

    Danh từ: (thực vật học) cây nhiều lá mầm,
  • Pleiocotyledonary

    Tính từ: (thực vật học) nhiều lá mầm,
  • Pleiocotyledony

    Danh từ: (thực vật học) tính nhiều lá mầm,
  • Pleiocyclic

    Tính từ: (sinh vật học) nhiều chu kỳ; nhiều vụ,
  • Pleiomerous

    Tính từ: (sinh vật học) nhiều mẫu số,
  • Pleiomery

    Danh từ: (sinh vật học) tính nhiều mẫu số,
  • Pleiomorphic

    Tính từ: nhiều hình; đa hình,
  • Pleiomorphism

    Danh từ: hiện tượng pleiomorphic,
  • Pleiomorphous

    Tính từ:,
  • Pleiopetalous

    Tính từ: (thực vật học) nhiều cánh tràng,
  • Pleiophyllous

    Tính từ: (thực vật học) nhiều lá,
  • Pleiosporous

    Tính từ: (thực vật học) nhiều bào tử,
  • Pleiotaxis

    Danh từ: tính nhiều mẫu, tính nhiều vòng (lá, hoa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top