Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleiotropy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xem pleiotropic

Chuyên ngành

Y học

1. tính đahướng 2(dth) tính đa hiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pleistocene

    / ´plaistɔ¸si:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thuộc kỷ pleitoxen, ( the pleistocene ) thế pleitoxen,...
  • Pleistocene period

    kỷ pleistoxen,
  • Pleistoseismic region

    vùng cường chấn, miền cường chấn,
  • Pleistoseist

    Danh từ: khu vực tai hoạ địa chấn dữ dội nhất,
  • Plelo-

    prefix. chỉ 1.nhiều 2. quá mức.,
  • Plelotropy

    tính đa hướng (một gen chịu trách nhiệm về nhiều kiểu hình),
  • Plemal ring

    vòng màng phổi,
  • Plenary

    / ´pli:nəri /, Tính từ: Đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế), toàn thể, Từ...
  • Plenary indulgence

    Danh từ: (tôn giáo) sự đại xá, plenary indulgence
  • Plenilunar

    Tính từ: thuộc trăng tròn,
  • Plenilunary

    Tính từ:,
  • Plenilune

    Danh từ: lúc trăng tròn,
  • Plenipotentiary

    / ¸plenipə´tenʃəri /, Tính từ: toàn quyền (nhất là đại sứ ở nước ngoài); đại diện toàn...
  • Plenish

    / ´pleniʃ /, ngoại động từ, ( scotland) làm cho đầy, nuôi gia súc (ở nông trường),
  • Plenism

    Danh từ: thuyết cho không gian tràn đầy vật chất,
  • Plenitude

    / ´pleni¸tju:d /, Danh từ: sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong phú, Từ...
  • Plenitudinous

    Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful ,...
  • Plenroperitoneum

    màng phổi-màng bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top