Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plenty

Nghe phát âm


Mục lục

/'plenti/

Thông dụng

Danh từ

Sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
to have plenty of money
có nhiều tiền
we are in plenty of time
chúng ta còn có nhiều thì giờ
to live in plenty
sống sung túc
here is cake in plenty
có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào

Phó từ

( + more) chỉ sự thừa mứa
There's plenty more paper if you need it
Còn vô khối giấy, nếu anh cần
(thông tục) hoàn toàn, rất lắm
It's plenty large enough
Thế là to lắm rồi

Đại từ

Nhiều (số lượng, khối lượng)
plenty of eggs
nhiều trứng
plenty of money
nhiều tiền

Cấu trúc từ

horn of plenty
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
days, years,..of plenty
thời sung túc
in plenty
có số lượng lớn, nhiều
food and drink in plenty
đồ ăn và thức uống ê hề


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affluence , avalanche * , capacity , copiousness , cornucopia , deluge * , enough , flood * , fruitfulness , full house , fund , good deal , great deal , heaps , loads , lots , luxury , mass , masses * , mine * , mountains , oodles * , opulence , peck * , piles , plethora , profusion , prosperity , quantity , stacks , store , sufficiency , torrent * , volume , wealth , abundance , mountain , much , world , bounteousness , bountifulness , plenitude , plenteousness , ample , amplitude , copiosity , copious , exuberance , foison , fullness , galore , generous , gobs , oodles , plentiful , reams , repletion , slew , spate

Từ trái nghĩa

noun
few , lack , little , need , scarcity , want , seescarcity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top