Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleogamy

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xem pleogamic


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pleokaryocyte

    tế bào nhân to,
  • Pleomastia

    Danh từ: (sinh vật học) tật nhiều vú, đa nhủ (có nhiều vú hay núm vú),
  • Pleomastic

    có nhiều vú,
  • Pleomazia

    (tình trạng) nhiều vú, nhiều núm vú,
  • Pleometrotic

    Tính từ: (sinh vật học) tạo đàn nhiều mẹ, tạo đàn nhiều chúa; hình thành đàn nhiều mẹ,...
  • Pleomorphic

    / ¸pli:ə´mɔ:fik /, Tính từ: (hoá học) nhiều hình (tinh thể), Kỹ thuật...
  • Pleomorphism

    Danh từ: (hoá học) tính nhiều hình (tinh thể), đa hình,
  • Pleon

    Danh từ: phần bụng (vỏ giáp),
  • Pleonasm

    Danh từ: (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, Từ...
  • Pleonastic

    Tính từ: (văn học) thừa từ, thừa lời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Pleonectic

    lấy nhiều oxi, thuộc chứng tham lam,
  • Pleonexia

    1 (chứng) tham lam, ham lợi, (sự ) bám oxi của máu,
  • Pleonexy

    1 (chứng) tham lam, ham lợi, (sự ) bám oxi của máu,
  • Pleonosteosis

    bệnh đacốt hóa,
  • Pleonotia

    (chứng) thừatai,
  • Pleophagous

    Tính từ: Ăn tạp; ăn nhiều loại,
  • Pleophyletic

    Tính từ: nhiều dạng tổ tiên; nhiều nguồn,
  • Pleopod

    / ´pli:ə¸pɔd /, danh từ, (động vật học) chân bơi, phần phụ bụng (vỏ giáp),
  • Pleoptics

    khoa phục hồi thị lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top