- Từ điển Anh - Việt
Plicaduodenomesocolica
Xem thêm các từ khác
-
Plicae
Danh từ số nhiều của .plica: như plica, -
Plicae alares
dây chằng cánh, nếp cánh, -
Plicae cecales
nếp manh tràng, -
Plicae ciliares
nếp mi, -
Plicae gastricae
nếp dạ dày, nếp vị, -
Plicae iridis
nếp mống mắt, -
Plicae palatinae transversae
nếp vòm miệng ngang, nếp khẩu cái ngang, -
Plicae transversales recti
van trực tràng, -
Plicae tunicae mucosae vesicae felleae
nếp niêm mạc túi mật, -
Plicaealares
dây chằng cánh, nếp cánh, -
Plicaececales
nếp manh tràng, -
Plicaeciliares
nếp mi, -
Plicaegastricae
nếp dạ dày, nếp vị, -
Plicaeiridis
nếp mống mắt, -
Plicaepalatinae transversae
nếp vòm miệng ngang, nếp khẩu cái ngang, -
Plicaetransversales recti
van trực tràng, -
Plicaetunicae mucosae vesicae felleae
nếp niêm mạc túi mật, -
Plicafimbriata
nếp ren, -
Plicagastricae
nếp dạ dày, nếp vị, -
Plicaglossoepiglottica latenlis
nếp lưỡi-nắp thanh quản bên, nếp lưỡi-thanh thiệt bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.