Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plicate

Nghe phát âm

Mục lục

/´plaikeit/

Thông dụng

Cách viết khác plicated

Tính từ

(sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

uốn nếp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top