Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plication

Nghe phát âm

Mục lục

/plai´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp
(địa lý,địa chất) nếp uốn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

vi uốn nếp
uốn nếp nhỏ

Hóa học & vật liệu

sự vi uốn nếp

Y học

thủ thuật tạo nếp gấp

Kỹ thuật chung

nếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crease , crimp , crinkle , crumple , pleat , plica , pucker , rimple , ruck , rumple , wrinkle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top