Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plight

Nghe phát âm

Mục lục

/plait/

Thông dụng

Danh từ

Hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ, tuyệt vọng
to be in a sad (sorry) plight
ở trong hoàn cảnh đáng buồn
to be in a hopeless plight
ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
(văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)

Ngoại động từ

Cam kết, thề nguyền, hứa hẹn
to plight one's faith
hứa hẹn trung thành
plighted word
lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền
plight one's troth
hứa hôn

Động từ phản thân

Hứa hôn
to plight oneself to someone
hứa hôn với ai
plighted lovers
những người hứa hôn với nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bad news * , circumstances , condition , corner * , double trouble , extremity , fix * , hole * , impasse , jam , perplexity , pickle * , pinch * , predicament , quandary , scrape * , spot * , state * , straits , tight situation , trouble , box , corner , deep water , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , quagmire , scrape , soup , assurance , covenant , engagement , guarantee , guaranty , pledge , solemn word , vow , warrant , word , word of honor , betroth , bind , crisis , pickle , pinch , problem , promise , situation , state
verb
covenant , promise , swear , vow

Từ trái nghĩa

noun
blessing , boon , good fortune

Xem thêm các từ khác

  • Plight one's troth

    Thành Ngữ:, plight one's troth, hứa hôn
  • Plim

    Ngoại động từ: (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng, Nội...
  • Plimsoll

    Danh từ, số nhiều .plimsolls: plimsoll line ; plimsoll 's mark (hàng hải) vạch plim-xon (chỉ mức chở...
  • Plimsoll line

    Danh từ: vạch tải trọng (vạch đánh dấu trên vỏ tàu để đánh dấu mức tối đa mà nó có...
  • Plimsoll line/mark

    vạch plim-xon,
  • Plimsolls

    / ´plimsəlz /, danh từ số nhiều, giày vải đế cao su rẻ tiền,
  • Plinch brick

    gạch (xây) chân tường,
  • Plink

    / pliηk /, Động từ, làm kêu lanh canh, danh từ, tiếng kêu lanh canh,
  • Plint

    bàn tập phục hồi chức năng,
  • Plinth

    / plinθ /, Danh từ: chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng, Xây...
  • Plinth block

    khối chân cột (hình vuông),
  • Plinth brick

    gạch (lát) chân tường,
  • Plinth convector

    lò sưởi dưới cửa sổ,
  • Plinth course

    lớp gạch chân (tường),
  • Plinth of a wall

    gờ chân tường, gờ chân tường,
  • Plinth panel

    tấm ốp chân tường,
  • Plinth wall

    tường đường hầm, tường tầng hầm, bệ, chân cột, tầng hầm, tường bệ cửa,
  • Plinthite

    Danh từ: Đất sét đỏ, đất đỏ nhiệt đới, đá ong, đất đỏ nhiệt đới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top