Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plink

Mục lục

/pliηk/

Thông dụng

Động từ
Làm kêu lanh canh
Danh từ
Tiếng kêu lanh canh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plint

    bàn tập phục hồi chức năng,
  • Plinth

    / plinθ /, Danh từ: chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng, Xây...
  • Plinth block

    khối chân cột (hình vuông),
  • Plinth brick

    gạch (lát) chân tường,
  • Plinth convector

    lò sưởi dưới cửa sổ,
  • Plinth course

    lớp gạch chân (tường),
  • Plinth of a wall

    gờ chân tường, gờ chân tường,
  • Plinth panel

    tấm ốp chân tường,
  • Plinth wall

    tường đường hầm, tường tầng hầm, bệ, chân cột, tầng hầm, tường bệ cửa,
  • Plinthite

    Danh từ: Đất sét đỏ, đất đỏ nhiệt đới, đá ong, đất đỏ nhiệt đới,
  • Pliocence

    Danh từ: (địa lý,địa chất) thế plioxen, Tính từ: thuộc kỷ plioxen...
  • Pliocene

    / ´plaiə¸si:n /, Xây dựng: thôngs plioxen,
  • Pliohaline

    lợ (nước),
  • Pliosaurus

    Danh từ: ( cổ-sinh vật học) thằn lằn gò,
  • Plo

    viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • Plocach

    bệnh dịch tả cừu,
  • Plod

    / plɔd /, Danh từ: bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, Nội...
  • Plodder

    / ´plɔdə /, danh từ, người làm cần cù, người làm cật lực, Từ đồng nghĩa: noun, fag , grub...
  • Plodding

    / ´plɔdiη /, tính từ, Đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top