Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plio-

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem pleio-


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pliocence

    Danh từ: (địa lý,địa chất) thế plioxen, Tính từ: thuộc kỷ plioxen...
  • Pliocene

    / ´plaiə¸si:n /, Xây dựng: thôngs plioxen,
  • Pliohaline

    lợ (nước),
  • Pliosaurus

    Danh từ: ( cổ-sinh vật học) thằn lằn gò,
  • Plo

    viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • Plocach

    bệnh dịch tả cừu,
  • Plod

    / plɔd /, Danh từ: bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, Nội...
  • Plodder

    / ´plɔdə /, danh từ, người làm cần cù, người làm cật lực, Từ đồng nghĩa: noun, fag , grub...
  • Plodding

    / ´plɔdiη /, tính từ, Đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực,
  • Ploddingly

    Phó từ: Đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, cật lực, rán sức,
  • Ploidy

    (dth) mức bộithể,
  • Plombage

    trám, hàn, gắn,
  • Plombierung

    (sự) hàn, gắn, trám,
  • Plonk

    / plɔηk /, ngoại động từ, (từ lóng) đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm, danh từ,...
  • Plonkie

    Danh từ: (từ lóng) người nghiện rượu,
  • Plop

    / plɔp /, Danh từ: tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước), Ngoại...
  • Plosive

    / ´plousiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bật (âm), Danh từ: (ngôn ngữ...
  • Plot

    / plɔt /, Danh từ: mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt, sườn, cốt truyện...
  • Plot-point on curves

    sự dựng đường cong theo diểm,
  • Plot a curve

    vẽ một đường cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top