Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plop

Nghe phát âm

Mục lục

/plɔp/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)

Ngoại động từ

Làm (cái gì) rơi tõm

Nội động từ

Rơi tõm

Tính từ

Với một tiếng tõm
the stone fell plop into the water
hòn đá rơi tõm xuống nước

Phó từ

Tõm, rơi tõm một cái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
plump , plunk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top