Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plotter pen

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bút vẽ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plotter step size

    bước nhảy vẽ, kích thước bước trên máy vẽ,
  • Plotting

    sự vẽ bản đồ, sự vẽ đường cong, sự vẽ đồ thị, vẽ bản đồ, vẽ sơ đồ, sự lập đồ thị, sự lập biểu đồ,...
  • Plotting accuracy

    độ chính xác vẽ,
  • Plotting board

    bàn can (thiết kế), bàn can (thiết kế'), bàn vẽ, bản vẽ, bảng vẽ, máy kẻ đường cong, máy vẽ đồ thị, bảng vẽ hoạ,...
  • Plotting camera

    máy chỉnh ảnh, camera của thiết bị tạo hình lập thể,
  • Plotting chart

    bản đồ vạch hành trình (đạo hàng), thao tác hải đồ,
  • Plotting device

    dụng cụ vẽ đường cong, bộ ghi đồ thị, thiết bị vẽ,
  • Plotting head

    đầu vẽ,
  • Plotting interval

    khoảng vẽ hoạ, khoảng thao tác (của ra đa đánh dấu),
  • Plotting method

    phương pháp vẽ bản đồ (trên máy không ảnh),
  • Plotting mode

    chế độ đồ họa, chế độ vẽ,
  • Plotting of controls

    sự ghi các điểm khống chế (lên bản đồ),
  • Plotting of soundings

    sự ghi số liệu đo sâu,
  • Plotting paper

    Danh từ: giấy vẽ đồ thị, Điện lạnh: giấy (vẽ) đồ thị,
  • Plotting position

    vị trí xác định bằng đồ thị, vị trí thao tác,
  • Plotting rate

    tốc độ vẽ,
  • Plotting scale

    thước vẽ, theo tỷ lệ, tỷ lệ xích, thang tỉ lệ (bản đồ), thang vẽ, thang tỷ lệ, tỷ xích,
  • Plotting sheet

    hải đồ hành trình, tờ thao tác, bản đồ vạch hành trình,
  • Plotting table

    bàn vẽ hải đồ, bàn vẽ, bảng vẽ, bàn vẽ,
  • Plotting work

    công việc đo vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top