Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plouter

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm tắc trách
Lội bùn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plover

    / ´plʌvə /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm...
  • Plow

    / plau /, như plough, Xây dựng: cái bào soi, cái đẩy tuyết, Kỹ thuật chung:...
  • Plow anchor

    neo hình lưỡi cầy,
  • Plow back

    tái đầu tư,
  • Plow plane

    cái bào xoi bào rãnh, bào soi rãnh hẹp, khe, khe nứt, đường soi, máng nhỏ, mộng, mộng soi rãnh, rãnh nhỏ,
  • Plow trend

    hướng dòng chảy,
  • Plowed

    ,
  • Plowed and feathered joint

    mối gép mộng lưỡi-rãnh, mối nối ghép mộng, mối nối then trượt,
  • Plowed and tongued joint

    mối gép mộng, mối nối mộng-rãnh, mộng âm-dương,
  • Plowing

    sự xới,
  • Plowman

    như ploughman,
  • Plowshare

    như ploughshare,
  • Ploy

    / plɔi /, Danh từ: ( Ê-cốt) chuyến đi, ( Ê-cốt) công việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò giải trí;...
  • Plper nigrum

    cây hồ tiêu,
  • Plpernigrum

    cây hồ tiêu.,
  • Pluck

    / plʌk /, Danh từ: sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột), sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái...
  • Plucked

    / plʌkt /, Tính từ: gan dạ, can trường,
  • Plucker

    sọt chứa chè, sọt chứa quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top