Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plug flow

Mục lục

Hóa học & vật liệu

dòng chảy cả khối (của bùn khoan)

Xây dựng

dòng chảy lý tưởng, dòng chảy không xáo trộn

Điện lạnh

dòng chảy hai pha

Xem thêm các từ khác

  • Plug forming

    mẫu định dạng,
  • Plug fuse

    cầu chảy cắm, cầu chảy nút, cầu chì điện, cầu chì phích cắm,
  • Plug gap

    khe hở bougie,
  • Plug gauge

    calip đo lỗ, Kỹ thuật chung: calip đo trong, khẩu kính nút, calíp nút,
  • Plug hole

    lỗ tháo nước (ở bồn rửa có nút đậy),
  • Plug in

    cắm phích điện, Kỹ thuật chung: đầu dây, đầu nối, lấy điện vào, nối,
  • Plug in package

    bó có chân cắm,
  • Plug lap joint

    mối hàn nút, mối hàn vít,
  • Plug male

    phích cắm điện,
  • Plug of a reservoir

    công trình chắn dòng để tạo hồ,
  • Plug pin

    chân cắm, chốt cắm, cọc cắm,
  • Plug protector

    dụng cụ bảo vệ nắp,
  • Plug receptacle

    điện ổ có phích cắm, ổ phích cắm,
  • Plug socket

    ổ cắm buji (đánh lửa), ổ cắm điện trên tường, hộp lấy điện,
  • Plug spanner

    chìa vặn,
  • Plug spark

    bugi, bugi, nến điện, nến điện,
  • Plug switch

    chuyển mạch kiểu phích cắm, mạch cắm kiểu chốt, phích chuyển mạch,
  • Plug tap

    tarô tinh của thợ nguội, van nút, vòi nút,
  • Plug thread gage

    calip có ren trong, dưỡng ren trong, thước đo ren trong,
  • Plug thread gauge

    calip có ren trong, dưỡng ren trong, thước đo ren trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top