Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plug wrench

Cơ - Điện tử

Chìa vặn mặt đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plugboard

    / ´plʌg¸bɔ:d /, Toán & tin: (máy tính ) cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện), Điện:...
  • Plugboard chart

    sơ đồ bảng ổ cắm,
  • Pluggable

    cắm được, nối được,
  • Plugged

    đã bít, đã đặt cầu khoan, đã trát kín, đã nút,
  • Plugger

    búa khoan hơi ép, cây nhồi chất trám, người quảng cáo rùm beng (cho một sản phẩm),
  • Plugging

    Danh từ: sự nút, sự bịt kín, nút cách âm, mặt phân cách âm, sự đặt cầu khoan, sự nút, sự...
  • Plugging-up

    sự khoá liên động,
  • Plugging-up device

    thiết bị khóa hãm,
  • Plugging agent

    chất gắn kín, chất nút chặt,
  • Plugging bar

    búa rầm,
  • Plugging chart

    sơ đồ ổ cắm, sơ nối mạch,
  • Plugging coupling

    khớp lồng ống,
  • Plugging mortar

    vữa hàn trát, vữa trám,
  • Plugging up

    Danh từ: (kỹ thuật) sự khoá liên động,
  • Plughole

    / ´plʌg¸houl /, Ô tô: tuýp mở bougie, Xây dựng: lỗ khoan phá nút,...
  • Plugin

    cắm phích điện,
  • Plugs

    ,
  • Plum

    / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi...
  • Plum-pudding

    Danh từ: bánh putđinh (làm bằng bột, mỡ thận, có nhân quả khô, đồ gia vị ăn vào dịp lễ...
  • Plum-tree

    / ´plʌm¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mận (như) plum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top