Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plumage

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bộ lông chim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plumassier

    Danh từ: người bán lông chim, người làm lông chim (để trang trí),
  • Plumb

    / plʌm /, Danh từ: quả dọi, hòn chì, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của...
  • Plumb-bob

    Danh từ: hòn chì của dây dọi,
  • Plumb-joint

    Danh từ: chổ nối bằng chì,
  • Plumb-line

    / ´plʌm¸lain /, Danh từ: dây dọi, dây chì, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, Xây...
  • Plumb-line sign

    dấu hiệu đường dây dọi,
  • Plumb-linesign

    dấu hiệu đường dây dọi,
  • Plumb-rule

    Danh từ: qui tắc dây dọi,
  • Plumb bob

    dây chì (để đo chiều sâu), Xây dựng: cục chì dây dọi, hòn chì ở dây dọi, Kỹ...
  • Plumb bob method

    phương pháp dây dọi,
  • Plumb bod

    cục chì dây dọi,
  • Plumb in the center

    đúng ở tâm,
  • Plumb joint

    mối nối bằng chì,
  • Plumb level

    nivô có dây dọi, ống thuỷ có quả dọi,
  • Plumb line

    dây dọi, đường thẳng đứng, quả chì, quả dọi, vạch của dây dọi, đường dây dọi,
  • Plumb line deflection

    độ lệch của dây dọi, độ lệch dây dọi,
  • Plumb pile

    cọc thẳng đứng,
  • Plumb pipe

    cọc thẳng đứng,
  • Plumb point

    thiên đế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top