Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plumbing

Nghe phát âm

Mục lục

/´plʌmiη/

Thông dụng

Danh từ

Nghề hàn chì; thuật hàn chì
Đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
Sự đo độ sâu (của biển...)
Hệ thống ống nước

Chuyên ngành

Xây dựng

công việc về lợp
đồ hàn chì
hệ ống nước
hệ thống đường ống nước

Giải thích EN: The system of pipes and other apparatus for conveying water and liquid waste from a building.Giải thích VN: Hệ thống ống và các thiết bị truyền dẫn nước và chất thải lỏng từ công trình ra ngoài.

thuật hàn chì
thước dọi

Giải thích EN: A method used to find a vertical line or to ensure that an object is set straight..Giải thích VN: Một phương pháp dùng để tạo ra vạch đường thẳng để đảm bảo vật được đặt đúng đường.

việc lắp, kinh doanh nước

Giải thích EN: The work or business of installing and servicing such a system.Giải thích VN: Việc làm hoặc việc kinh doanh lắp đặt và cung cấp dịch vụ về hệ thống nước.

Điện

ống dẫn sóng

Giải thích VN: Các kỹ thuật gia dùng từ này để chỉ sự liên quan tới các ống dẫn sóng và các khâu nối dùng trong các thiết bị viba.

Điện lạnh

phần tử mạch ống dẫn sóng (tiếng lóng)

Kỹ thuật chung

nghề hàn chì
đặt đường ống
plumbing fitting
lắp đặt đường ống
hệ thống ống nước
ống nước
plumbing fittings
phụ tùng đường ống nước
sự đo độ sâu
sự lắp ráp
sửa chữa

Xem thêm các từ khác

  • Plumbing (surveying)

    thả quả dọi (khảo sát),
  • Plumbing and Drainage

    đường ống cấp và thoát nước, lắp đường ống thoát nước,
  • Plumbing fitting

    lắp đặt đường ống, phụ tùng lắp ráp ống,
  • Plumbing fittings

    phụ tùng đường ống nước,
  • Plumbing fixture

    thiết bị kỹ thuật vệ sinh,
  • Plumbing system

    hệ thống đường ống, sanitary plumbing system, hệ thống đường ống vệ sinh
  • Plumbing units

    khối kỹ thuật vệ sinh,
  • Plumbing work

    công việc đường ống,
  • Plumbism

    / ´plʌm¸bizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc chì, Y học: nhiễm...
  • Plumbite

    chì hydroxit,
  • Plumbless

    / ´plʌmlis /, Tính từ: rất sâu, sâu không dò được,
  • Plumbness

    sự thẳng đứng, độ thẳng đứng,
  • Plumbotherapy

    liệu pháp chì,
  • Plumbous

    / ´plʌmbəs /, Tính từ: chứa chì, Hóa học & vật liệu: thuộc...
  • Plumbum

    chì. nguyên tố hóahọc, ký hiệu pb.,
  • Plume

    / plu:m /, Danh từ: lông chim, lông vũ (trang trí, trang sức), chùm (lông), vật giống lông chim, vật...
  • Plume-like

    / ´plu:m¸laik /, tính từ, dạng lông chim,
  • Plume brandy

    rượu (brandi) mận,
  • Plume opacity

    đục lông chim,
  • Plumed

    Tính từ: có lông vũ, trang điểm bằng lông chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top