Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plump

Nghe phát âm

Mục lục

/plʌmp/

Thông dụng

Tính từ

Bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn; quá nặng, béo (các bộ phận trên cơ thể của người, động vật)
plump cheeks
má phính
a plump baby
đứa bé bụ bẫm
Thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở
to answer with a plump "No"
trả lời thẳng là "không"

Ngoại động từ

Làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm đầy đặn
( + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống
to plump one's bag upon the table
vứt phịch cái túi xuống bàn
to plump someone down into the pound
đẩy ai ngã ùm xuống ao

Nội động từ

( + out, up) tròn trĩnh, phính ra, đầy đặn ra
Rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống
to plump down on the bench
ngồi phịch xuống ghế
( + for) tín nhiệm bầu, dốc phiếu cho (một ứng cử viên); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn)

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn
Tiếng phịch; cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống
the book landed with a plump on the floor
quyển sách rơi phịch xuống sàn nhà
to fall with a plump into the water
ngã ùm xuống nước

Phó từ

Nghe cái phịch; phịch xuống, ùm xuống
to fall plump into the river
ngã ùm xuống sông
Thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở
I told him plump
tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beefy * , burly , buxom , chunky * , corpulent , filled , fleshy , full , obese , portly , pudgy * , rotund , round , stout , tubby * , chubby , plumpish , pudgy , roly-poly , tubby , zaftig , abundant , ample , back , blunt , bouncing , distended , fat , unqualified , unreserved
verb
plop , plunk
phrasal verb
advocate , back , champion , endorse , get behind , recommend , side with , stand behind , stand by , uphold

Từ trái nghĩa

adjective
lean , skinny , thin

Xem thêm các từ khác

  • Plump-point triangulation

    tam giác đạc kiểu điểm-dây dọi,
  • Plump (noun)

    quả dọi, dây dọi, dây dọi, quả dọi,
  • Plump (verb)

    kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • Plump line

    đường dây dọi,
  • Plumper

    / ´plʌmpə /, danh từ, cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra), người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên...
  • Plumpish

    Từ đồng nghĩa: adjective, chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig
  • Plumpness

    / ´plʌmpnis /, danh từ, sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ đầy đặn,
  • Plumpy

    Tính từ: khá tròn trĩnh, khá bụ bẫm,
  • Plumula

    Danh từ: lông măng; lông tơ, vảy cánh (bướm đực),
  • Plumulaceous

    Tính từ: có lông măng; có lông tơ,
  • Plumular

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) chồi mầm; có chồi mầm (cây),
  • Plumule

    / ´plu:mju:l /, Danh từ: (thực vật học) chồi mầm (cây), (động vật học) lông tơ (của chim),...
  • Plumy

    / ´plu:mi /, Tính từ: giống lông chim; mềm, nhẹ như lông chim (vải..), có gài lông chim (mũ...)
  • Plun

    như plonk,
  • Plunder

    / ´plʌndə /, Danh từ: sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc,...
  • Plunderage

    / ´plʌndəridʒ /, danh từ, sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, sự ăn cắp, sự tham ô, (pháp lý) sự ăn cắp...
  • Plunderer

    / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top