- Từ điển Anh - Việt
Plump
Nghe phát âmMục lục |
/plʌmp/
Thông dụng
Tính từ
Bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn; quá nặng, béo (các bộ phận trên cơ thể của người, động vật)
Thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở
Ngoại động từ
Làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm đầy đặn
( + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống
Nội động từ
( + out, up) tròn trĩnh, phính ra, đầy đặn ra
Rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống
( + for) tín nhiệm bầu, dốc phiếu cho (một ứng cử viên); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn)
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn
Tiếng phịch; cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống
Phó từ
Nghe cái phịch; phịch xuống, ùm xuống
Thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beefy * , burly , buxom , chunky * , corpulent , filled , fleshy , full , obese , portly , pudgy * , rotund , round , stout , tubby * , chubby , plumpish , pudgy , roly-poly , tubby , zaftig , abundant , ample , back , blunt , bouncing , distended , fat , unqualified , unreserved
verb
phrasal verb
- advocate , back , champion , endorse , get behind , recommend , side with , stand behind , stand by , uphold
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plump-point triangulation
tam giác đạc kiểu điểm-dây dọi, -
Plump (noun)
quả dọi, dây dọi, dây dọi, quả dọi, -
Plump (verb)
kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi, -
Plump line
đường dây dọi, -
Plumper
/ ´plʌmpə /, danh từ, cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra), người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên... -
Plumpish
Từ đồng nghĩa: adjective, chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig -
Plumpness
/ ´plʌmpnis /, danh từ, sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ đầy đặn, -
Plumpy
Tính từ: khá tròn trĩnh, khá bụ bẫm, -
Plumula
Danh từ: lông măng; lông tơ, vảy cánh (bướm đực), -
Plumulaceous
Tính từ: có lông măng; có lông tơ, -
Plumular
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) chồi mầm; có chồi mầm (cây), -
Plumule
/ ´plu:mju:l /, Danh từ: (thực vật học) chồi mầm (cây), (động vật học) lông tơ (của chim),... -
Plumy
/ ´plu:mi /, Tính từ: giống lông chim; mềm, nhẹ như lông chim (vải..), có gài lông chim (mũ...) -
Plun
như plonk, -
Plunder
/ ´plʌndə /, Danh từ: sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc,... -
Plunderage
/ ´plʌndəridʒ /, danh từ, sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, sự ăn cắp, sự tham ô, (pháp lý) sự ăn cắp... -
Plunderer
/ ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.