Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plunge

Nghe phát âm

Mục lục

/´plʌndʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự lao xuống (nước..; đặc biệt rơi thẳng đứng); cái nhảy nhào xuống (nước...), tắm trong (nước..)
a plunge into the sea from the rocks
một cú lao từ trên tảng đá xuống biển
(nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào, đâm đầu vào (khó khăn, nguy hiểm)
a plunge into debt
đâm đầu vào công nợ
to take the plunge
quyết tâm hành động, liều

Ngoại động từ

Nhúng, thọc, lao
to plunge (one's hand) into hot water
nhúng tay vào nước nóng
to plunge one's hand into one's pocket
thọc tay vào túi
Đâm sâu vào, đâm ngập vào
to plunge a dagger into...
đâm ngập con dao găm vào...
(nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm
to plunge a country into war
đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh
to plunge one's family into poverty
đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu
plunged into darkness
bị chìm ngập trong bóng tối
Làm cho ( ai/cái gì) lao tới/ rơi tụt xuống; nhồi sóng (về tàu thủy)
Chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...)

Nội động từ

Lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...)
to plunge into the river
lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông
Lao vào, lao lên, lao xuống
to plunge into a difficulty
lao vào một công việc khó khăn
to plunge into the room
lao vào phòng
to plunge upstairs
lao lên gác
to plunge downstairs
lao xuống cầu thang
Lao tới (ngựa)
Chúi tới (tàu)
(từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc nợ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Nhúng, nhấm chìm, làm nguội đột ngột

Cơ khí & công trình

sự lao xuống

Xây dựng

lao xuống

Kỹ thuật chung

nhúng
sự chúc
plunge of a fold
sự chúc của nếp uốn
plunge of an ore body
sự chúc của thể quặng
sự đổ
sự nghiêng

Kinh tế

đầu cơ liều lĩnh
đầu tư mù quáng
sự đầu cơ liều mạng
sự sụt mạnh
sự tuột nhanh (giá cả)
sự tụt nhanh
tụt nhanh
xuống nhanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
belly flop , descent , dive , duck , dunk , fall , high dive , immersion , investment , jump , nose-dive , spree , submergence , submersion , swoop , venture , nosedive , pitch , spill , tumble , decline , dip , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , skid , slide , slump , swim
verb
belly-flop , career , cast , charge , dash , descend , dip , drive , drop , duck , fling , go down , go the limit , go whole hog , hurtle , immerge , immerse , jump , keel , lunge , lurch , nose-dive , pitch , plummet , plunk , propel , rush , shoot the works , sink , sound , submerge , submerse , swoop , take a flyer , take a header , tear , throw , throw oneself , thrust , topple , tumble , dive , wade in , dig , run , stab , stick , spill , forge , skid , slump , absorb , douse , dump , engulf , fall , souse , swim

Từ trái nghĩa

noun
ascent , increase , rise
verb
ascend , increase , rise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top