Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plunger

Nghe phát âm

Mục lục

/´plʌndʒə/

Thông dụng

Danh từ

Người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn
Pittông (ống bơm...)
(từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều
(từ lóng) kẻ đầu cơ
Miệng hút (của thợ ống nước)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Pittông trụ trơn, cần đẩy, chốt đẩy, chày dập,mũi đột

Cơ khí & công trình

thoi đẩy

Ô tô

pittông dạng chìm

Vật lý

chày đập
pittông trụ trơn

Xây dựng

cột đỉnh
pittông trụ
thợ lặn

Điện

lõi hút (ở rơle) pitong trụ trượt
lõi nam châm (điện)
lõi nam châm điện

Kỹ thuật chung

cần đẩy
chày dập
plunger spike
mũi nhọn chày dập
đầu xọc
mũi đột
pitông trụ trượt
pittông

Giải thích EN: 1. a sliding device in a piece of equipment that moves by or against fluid pressure.a sliding device in a piece of equipment that moves by or against fluid pressure.2. the long rod or piston of a reciprocating pump.the long rod or piston of a reciprocating pump.3. see FORCE PLUG.see FORCE PLUG..Giải thích VN: 1. một thiết bị trượt trong một dụng cụ nó di chuyển bởi áp lực nước 2. một dây dài hay pit tông của một bơm pit tông3 xem phần FORCE PLUG.

axial plunger pump
bơm pittông hướng trục
choke plunger
pittông cuộn cản
contact plunger
pittông tiếp xúc
dash-pot plunger
pittông hoãn xung
displacement plunger
pittông dịch chuyển
feeder plunger
pittông tiếp liệu
fuel pump plunger
pittông bơm cao áp
injection pump plunger
pittông bơm cao áp
injector plunger
pittông máy phun
mechanical plunger luubricator
cái tra dầu kiểu pittông
noncontacting plunger
pittông cản
noncontacting plunger
pittông không tiếp xúc
plunger elevator
máy lăng kiểu pittông
plunger piston
pittông chìm
plunger piston
pittông trụ
plunger piston
pittông trụ trượt
plunger pump
bơm nhớt dạng pittông
plunger pump
bơm pittông
plunger pump
bơm pittông dài
plunger pump
máy bơm (kiểu) pittông
plunger pump
máy bơm pittông dài
plunger valve
van pittong nhúng
pump out plunger
pittông máy bơm
pump plunger
bơm pittông chìm
waveguide plunger
pittông ống dẫn sóng
pittông chìm
pump plunger
bơm pittông chìm
trụ trượt
plunger piston
pittông trụ trượt
plunger pump
máy bơm kiểu trụ trượt
plunger pump
máy bơm trụ trượt
plunger set
máy bơm trụ trượt
waveguide plunger
trụ trượt ống dẫn sóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top