Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plunging

Nghe phát âm

Mục lục

/´plʌndʒiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)
Sự nhúng chìm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự chìm
sự chúc
sự lún chìm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
d
plunging wave
sóng vỡ cuộn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top