Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pluperfect

Nghe phát âm

Mục lục

/plu:´pə:fikt/

Thông dụng

Cách viết khác pastỵperfect

Danh từ

(ngôn ngữ học) dạng thời quá khứ xa; thời quá khứ hoàn thành

Tính từ

(ngôn ngữ học) thời quá khứ xa; thuộc thời quá khứ hoàn thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plural

    bre / ´plʊərəl /, name / 'plʊrəl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều,...
  • Plural compressor assembly

    tổ máy nhiều máy nén,
  • Plural exchange rate

    hối suất phức tạp,
  • Plural scattering

    hiện tượng đồng tán xạ, tán xạ nhiều lần,
  • Plural vote

    Thành Ngữ:, plural vote, sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
  • Plural voter

    Thành Ngữ:, plural voter, cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
  • Plural zone heating and cooling system

    hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng, hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng,
  • Pluralise

    như pluralize,
  • Pluralism

    / ´pluərə¸lizəm /, Danh từ: sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality, (tôn giáo) sự có nhiều lộc...
  • Pluralist

    / ´pluərəlist /, danh từ, người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết...
  • Pluralistic

    / ¸pluərə´listik /, tính từ, như pluralist,
  • Pluralistic theory of the state

    thuyết nhà nước đa nguyên,
  • Plurality

    / pluə´ræliti /, Danh từ: (ngôn ngữ học) trạng thái ở số nhiều, số lớn, phần đông, đa số...
  • Plurality consultation

    hiệp thương đa phương,
  • Plurality rule

    quy tắc đa số,
  • Plurality society

    xã hội đa nguyên,
  • Pluralization

    / ¸pluərəlai´zeiʃən /,
  • Pluralize

    / ´pluərə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành số nhiều, diễn tả ở số nhiều, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top