Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plural

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /´plʊərəl/
NAmE /'plʊrəl/

Thông dụng

Tính từ

(ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
a plural noun
danh từ số nhiều
Nhiều, có hơn một
a plural society
một xã hội đa tộc (có hai nhóm tộc trở lên)
plural vote
sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
plural voter
cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử

Danh từ

(ngôn ngữ học) số nhiều; dạng số nhiều (của một danh từ...)
in the plural
ở số nhiều
Từ ở số nhiều

Chuyên ngành

Toán & tin

phức số

Kỹ thuật chung

đa
nhiều
plural compressor assembly
tổ máy nhiều máy nén
plural scattering
tán xạ nhiều lần
plural zone heating and cooling system
hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dual , many , multiple , not alone , not singular , numerous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top