Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plutonian

Nghe phát âm

Mục lục

/plu:´touniən/

Thông dụng

Tính từ (như) .Plutonic

(địa lý,địa chất) hoả thành; sâu
plutonian theory
thuyết hoả thành
plutonian rocks
đá sâu, plutonit
(thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục
(thiên văn học) sao Diêm vương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plutonic

    / plu:´tounik /, Tính từ: (như) plutonian, Danh từ: (địa lý,địa chất)...
  • Plutonic plug

    thể nút sâu,
  • Plutonic rock

    đá macma sâu, đá macma, đá ở sâu, đá phun trào, đá xâm nhập sâu,
  • Plutonic stone

    đá dưới sâu,
  • Plutonic theory

    Danh từ: (địa chất học) thuyết hoả thành,
  • Plutonism

    Danh từ: (địa lý,địa chất) thuyết hoả thành,
  • Plutonist

    Danh từ: người theo thuyết hoả thành,
  • Plutonite

    Danh từ: (khoáng vật học) đá sâu; plutonit, đá sâu,
  • Plutonium

    / plu:´touniəm /, Danh từ: (hoá học) pluton,
  • Plutonomic

    Tính từ: (thuộc) môn kinh tế chính trị,
  • Plutonomist

    Danh từ: nhà kinh tế chính trị,
  • Plutonomy

    Danh từ: môn kinh tế chính trị học,
  • Plutus

    / ´plu:təs /, danh từ, (cổ hy lạp) vị thần tài,
  • Pluvial

    / ´plu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mưa, do mưa (tạo thành), Danh...
  • Pluvial analysis

    phân tích mưa,
  • Pluvial denudation

    bóc mòn do mưa, sự mài mòn do mưa, sự rửa mòn,
  • Pluvial discharge

    lưu lượng mưa,
  • Pluvial efficiency index

    chỉ số mưa có ích,
  • Pluvial index

    chỉ số mưa,
  • Pluvial period

    mùa mưa, thời kỳ mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top