Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plutonic

Nghe phát âm

Mục lục

/plu:´tounik/

Thông dụng

Tính từ

(như) Plutonian

Danh từ

(địa lý,địa chất) đá sâu, plutonit

Chuyên ngành

Xây dựng

cấu tạo ở sân

Kỹ thuật chung

hỏa sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abyssal , cimmerian , igneous , infernal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top