Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pneumaticity

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem pneumatic


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pneumatics

    / nju:´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khí lực hoá, Y học:...
  • Pneumatictics

    khí lực học,
  • Pneumatised

    Tính từ: có khoang khí, có túi khí,
  • Pneumatism

    thuyết sinh khí,
  • Pneumatization

    khí hóa, (sự) tạo khoang khí,
  • Pneumatized

    1 chứakhông khí 2 . có khoang khí,
  • Pneumatocele

    thoát vị phổi,
  • Pneumatocyst

    Danh từ: túi khí (chim); bong bóng cá,
  • Pneumatodyspnea

    khó thở tràn khí phổi,
  • Pneumatogram

    Danh từ: biểu đồ hoạt động phổi, Y học: biểu đồ động tác...
  • Pneumatograph

    Danh từ: máy ghi hoạt động phổi, Y học: máy ghi động tác ngực,...
  • Pneumatolism

    hiện tượng khí thành,
  • Pneumatology

    / ¸nju:mə´tɔlədʒi /, Danh từ: thuyết tâm linh, thuyết thần linh, Y học:...
  • Pneumatolysis

    Danh từ: (địa chất) tác dụng khí tạo thành (khoáng vật), quá trình khí thành, tác dụng khí...
  • Pneumatolytic

    / ¸nju:mətou´litik /, Tính từ: thuộc pneumatolysis, Hóa học & vật liệu:...
  • Pneumatometer

    / ¸nju:mə´tɔmitə /, Danh từ: máy đo phế động, máy đo hô hấp, Kỹ thuật...
  • Pneumatometry

    Y học: (sự) đo không khí lưu thông,
  • Pneumatophore

    Danh từ: phao bơi; túi khí, rễ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top