Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poach

Nghe phát âm

Mục lục

//pəʊtʃ/ verb /

Thông dụng

Ngoại động từ

Kho, rim (cá, quả..); chần trứng (nước đang sôi lăn tăn)
apricots poached in syrup
quả mơ rim sirô
( + into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)
Giẫm chân lên (cỏ...) (ngựa...); ăn cắp, mua chuộc
Săn trộm, câu trộm
to poach hares
săn trộm thỏ rừng
Xâm phạm (tài sản người khác)
to poach on a neighbour's land
xâm phạm đất đai của người bên cạnh
(thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội
Dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)

Nội động từ

Bị giẫm chân lên (đất)
Săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)
Xâm phạm
(thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)
Dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

Thực phẩm

Nghĩa chuyên ngành

chần nước sôi

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chần nước sôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appropriate , encroach , filch , fish illegally , hunt illegally , intrude , pilfer , plunder , rob , smuggle , steal , trample , trespass

Từ trái nghĩa

verb
keep off

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poachard

    Danh từ: (động vật học) vịt đầu nâu,
  • Poached egg

    Danh từ: trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi, trứng luộc tái, trứng trần,
  • Poacher

    Danh từ: xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm (quyền lợi của...
  • Poaching

    Danh từ: việc câu trộm, việc săn bắn trộm,
  • Pob

    Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)), pob 63, hòm thư...
  • Pochette

    / pə´ʃet /, Danh từ: túi nhỏ cầm tay,
  • Pock

    / pɔk /, Danh từ: mụn đậu mùa, nốt đậu mùa, như pock-mark, Y học:...
  • Pock-mark

    Danh từ: vết rỗ (do mụn đậu mùa để lại); sẹo đậu mùa; sẹo rỗ,
  • Pock-marked

    / ´pɔk¸ma:kt /, tính từ, rỗ, rỗ hoa (mặt),
  • Pocked

    / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • Pockels cell

    phần tử pockels,
  • Pockels effect

    hiệu ứng pockels,
  • Pocket

    / 'pɔkit /, Danh từ: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..), bao ( 75 kg), túi tiền, nhóm biệt...
  • Pocket-book

    / ´pɔkit¸buk /, Danh từ: sổ tay nhỏ, như wallet, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ví tiền, túi xách tay nhỏ,...
  • Pocket-camera

    Danh từ: máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nhỏ,
  • Pocket-dictionary

    Danh từ: bỏ túi,
  • Pocket-flap

    Danh từ: nắp túi,
  • Pocket-glass

    Danh từ: gương soi bỏ túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top