Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pock

Nghe phát âm

Mục lục

/pɔk/

Thông dụng

Danh từ

Mụn đậu mùa, nốt đậu mùa
Như pock-mark

Chuyên ngành

Y học

mụn đậu

Xem thêm các từ khác

  • Pock-mark

    Danh từ: vết rỗ (do mụn đậu mùa để lại); sẹo đậu mùa; sẹo rỗ,
  • Pock-marked

    / ´pɔk¸ma:kt /, tính từ, rỗ, rỗ hoa (mặt),
  • Pocked

    / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • Pockels cell

    phần tử pockels,
  • Pockels effect

    hiệu ứng pockels,
  • Pocket

    / 'pɔkit /, Danh từ: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..), bao ( 75 kg), túi tiền, nhóm biệt...
  • Pocket-book

    / ´pɔkit¸buk /, Danh từ: sổ tay nhỏ, như wallet, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ví tiền, túi xách tay nhỏ,...
  • Pocket-camera

    Danh từ: máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nhỏ,
  • Pocket-dictionary

    Danh từ: bỏ túi,
  • Pocket-flap

    Danh từ: nắp túi,
  • Pocket-glass

    Danh từ: gương soi bỏ túi,
  • Pocket-handkerchief

    Danh từ: khăn tay,
  • Pocket-hole

    Danh từ: (luyện kim) rỗ; lỗ hổng, miệng túi,
  • Pocket-knife

    / ´pɔkit¸naif /, danh từ, số nhiều pocket-knives, dao nhíp, da bỏ túi,
  • Pocket-money

    / ´pɔkit¸mʌni /, danh từ, tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con),
  • Pocket-piece

    / ´pɔkit¸pi:s /, danh từ, Đồng tiền cầu may (luôn luôn để ở trong túi),
  • Pocket-pistol

    / ´pɔkit¸pistl /, danh từ, súng lục bỏ túi, (đùa cợt) chai rượu bỏ túi,
  • Pocket-size

    Tính từ: cỡ nhỏ bỏ túi được, bỏ túi, cỡ nhỏ,
  • Pocket-type plate

    bản cực kiểu khoang,
  • Pocket-ventilating duct

    ống thông gió bunke,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top