Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pocky

Nghe phát âm
/´pɔki/

Thông dụng

Cách viết khác pock-marked

Như pock-marked

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poco

    / ´poukou /, Tính từ: (âm nhạc) hơi, poco allegro, hơi nhanh
  • Poco a poco

    Tính từ: (âm nhạc) dần dần,
  • Pococurante

    / ¸poukoukju´rænti /, tính từ, thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người), danh từ, người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ...
  • Pococuranteism

    / ¸poukoukju´ræntizəm /, như pococurantism,
  • Pococurantism

    / ¸poukoukju´ræntizəm /, danh từ, tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững,
  • Pocosin

    đầm lấy nước mặn,
  • Poculiform

    Tính từ: hình chén,
  • Pocurement officer

    nhân viên phụ trách thu mua,
  • Pod

    / pɒd /, Danh từ: quả đậu; vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt...
  • Pod-

    Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng)
  • Pod mount refrigeration system

    hệ (thống) lạnh lắp trên giá treo, hệ thống lạnh lắp trên giá treo,
  • Podagra

    / pə´dægrə /, Danh từ: (y học) bệnh gút chân, Y học: thống phong...
  • Podagral

    (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân, ' p˜d”gr”s, tính từ
  • Podagric

    / pɔ´dægrik /, như podagral,
  • Podagrous

    / pɔ´dægrəs /, như podagral,
  • Podal

    Tính từ: thuộc chân,
  • Podalgia

    (chứng) thấp bàn chân,
  • Podalic

    (thuộc) bàn chân,
  • Podalic version

    xoay chân thai,
  • Podarthritis

    viêm khớp bàn chán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top