Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pococurante

Nghe phát âm

Mục lục

/¸poukoukju´rænti/

Thông dụng

Tính từ
Thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)
Danh từ
Người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pococuranteism

    / ¸poukoukju´ræntizəm /, như pococurantism,
  • Pococurantism

    / ¸poukoukju´ræntizəm /, danh từ, tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững,
  • Pocosin

    đầm lấy nước mặn,
  • Poculiform

    Tính từ: hình chén,
  • Pocurement officer

    nhân viên phụ trách thu mua,
  • Pod

    / pɒd /, Danh từ: quả đậu; vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt...
  • Pod-

    Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng)
  • Pod mount refrigeration system

    hệ (thống) lạnh lắp trên giá treo, hệ thống lạnh lắp trên giá treo,
  • Podagra

    / pə´dægrə /, Danh từ: (y học) bệnh gút chân, Y học: thống phong...
  • Podagral

    (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân, ' p˜d”gr”s, tính từ
  • Podagric

    / pɔ´dægrik /, như podagral,
  • Podagrous

    / pɔ´dægrəs /, như podagral,
  • Podal

    Tính từ: thuộc chân,
  • Podalgia

    (chứng) thấp bàn chân,
  • Podalic

    (thuộc) bàn chân,
  • Podalic version

    xoay chân thai,
  • Podarthritis

    viêm khớp bàn chán,
  • Podded

    / ´pɔdid /, Tính từ: có vỏ, (nghĩa bóng) giàu có, khá giả, Kinh tế:...
  • Poddy

    / ´pɔdi /, danh từ, ( uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non, con vật con, con vật nuôi chưa đóng dấu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top