Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pod

Nghe phát âm

Mục lục

/pɒd/

Thông dụng

Danh từ

Quả đậu; vỏ (quả đậu)
Kén (tằm)
Vỏ bọc trứng châu chấu
Cái rọ (bắt lươn)
Tốp (cá voi, chó biển...)
like as peas in a pod
như like

Ngoại động từ

Bóc vỏ (quả đậu); tạo vỏ (hình trái đậu)
(chó biển...) thành tốp

Nội động từ

(thực vật học) có vỏ

Hóa học & vật liệu

thấu kính quặng

Kỹ thuật chung

tai voi
khoang phụ, ống dài gắn trên vỏ tàu vũ trụ (chứa nhiên liệu, vũ khí, trang bị ...)

Nguồn khác

  • pod : Chlorine Online

Kinh tế

quả đậu

Nguồn khác

  • pod : Corporateinformation

Xây dựng

túi, thùng, vỏ, rọ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
capsule , case , covering , hull , husk , sheath , sheathing , shell , shuck , skin , vessel

Xem thêm các từ khác

  • Pod-

    Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng)
  • Pod mount refrigeration system

    hệ (thống) lạnh lắp trên giá treo, hệ thống lạnh lắp trên giá treo,
  • Podagra

    / pə´dægrə /, Danh từ: (y học) bệnh gút chân, Y học: thống phong...
  • Podagral

    (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân, ' p˜d”gr”s, tính từ
  • Podagric

    / pɔ´dægrik /, như podagral,
  • Podagrous

    / pɔ´dægrəs /, như podagral,
  • Podal

    Tính từ: thuộc chân,
  • Podalgia

    (chứng) thấp bàn chân,
  • Podalic

    (thuộc) bàn chân,
  • Podalic version

    xoay chân thai,
  • Podarthritis

    viêm khớp bàn chán,
  • Podded

    / ´pɔdid /, Tính từ: có vỏ, (nghĩa bóng) giàu có, khá giả, Kinh tế:...
  • Poddy

    / ´pɔdi /, danh từ, ( uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non, con vật con, con vật nuôi chưa đóng dấu,...
  • Poddy-dodger

    / ´pɔdi¸dɔdʒə /, danh từ, ( uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác),
  • Podeal

    Tính từ: thuộc cuống họng,
  • Podedema

    chứng phù bàn chân,
  • Podelkoma

    u nấm bàn chân,
  • Podencephalus

    quái thai não thoát có cuống,
  • Podeon

    Danh từ: cuống bụng (côn trùng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top