Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Podium

Nghe phát âm

Mục lục

/´poudiəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .podia

Bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
Bục (cho giảng viên, người chỉ huy dàn nhạc); dãy ghế vòng (quanh một phòng)

Chuyên ngành

Xây dựng

bục diễn giả

Giải thích EN: A raised platform, as for a speaker or conductor on a stage. (Goingback to a Greek term meaning "a little foot.").

Giải thích VN: Một bục cao dành cho các diễn giả hoặc người dẫn chương trình trên một sân khấu (liên tưởng đến một khái niệm của người Hy lạp có nghĩa là "bàn chân nhỏ").

hành lang lộ thiên

Kỹ thuật chung

đài

Giải thích EN: A base or platform upon which a building rests.

Giải thích VN: Một nền hoặc bục trên đó một công trình được xây cất.

gác lửng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dais , platform , pulpit , rostrum , soapbox , stage , stump * , base , lectern , pedestal , wall

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top