Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Podology

Y học

mônhọc bàn chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Podomere

    Danh từ: Đốt chân (chân khớp),
  • Podophylium resin

    nhựa cây podophylium,
  • Podophyllin

    thuộc podophylin, pođophylin,
  • Podophyllous

    Tính từ: (động vật học) có chân dạng lá,
  • Podophyllum resin

    nhựacây podophyllum,
  • Podsol

    Danh từ: đất potson,
  • Podsolization

    hiện tượng potzon hóa,
  • Podzol

    Danh từ: (địa chất) đất potzon, đất potzon, humus podzol, đất potzon mùn, iron podzol, đất potzon...
  • Podzolic

    Tính từ: thuộc podzol,
  • Podzolic soil

    đất potaon,
  • Podzolization

    sự potzon hóa,
  • Poem

    / 'pouim /, Danh từ: bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơ,...
  • Poem's

    ,
  • Poems

    ,
  • Poesy

    / ´pouizi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thơ, thơ ca, thi pháp, Từ đồng...
  • Poet

    / 'pouit /, Danh từ: nhà thơ, thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , author...
  • Poet's

    ,
  • Poet's corner

    Danh từ: góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ), (đùa cợt) trang thơ (trên...
  • Poet driver

    búa đóng cọc, máy đóng cọc,
  • Poet laureate

    danh từ, ( poet laureate) thi sĩ được tuyển vào hoàng gia anh để làm thơ trong các dịp quan trọng (như) laureate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top