Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poem

Nghe phát âm

Mục lục

/'pouim/

Thông dụng

Danh từ

Bài thơ
write poems
làm thơ
compose poems
sáng tác thơ
(nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơ
the chalet is a poem in wood
ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thớ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ballad , beat , blank verse , composition , creation , epic , free verse , haiku , limerick , lines , lyric , ode , poesy , poetry , quatrain , rhyme , rime , rune , sestina , song , sonnet , verse , villanelle , words , writing , lyricism , acrostic , cid , dimeter , distich , dithyramb , dithyrambic , ditty , doggerel , eclogue , elegiac , elegy , epigram , epilogue , epithalamium , epode , epos , georgic , idyl , idyll , imagery , ionic , jingle , madrigal , metrification , pastoral , pegasus , rhapsody , rondeau , rondo , roundelay , stanza , tercet , threnody , versification

Từ trái nghĩa

noun
prose

Xem thêm các từ khác

  • Poem's

    ,
  • Poems

    ,
  • Poesy

    / ´pouizi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thơ, thơ ca, thi pháp, Từ đồng...
  • Poet

    / 'pouit /, Danh từ: nhà thơ, thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , author...
  • Poet's

    ,
  • Poet's corner

    Danh từ: góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ), (đùa cợt) trang thơ (trên...
  • Poet driver

    búa đóng cọc, máy đóng cọc,
  • Poet laureate

    danh từ, ( poet laureate) thi sĩ được tuyển vào hoàng gia anh để làm thơ trong các dịp quan trọng (như) laureate,
  • Poetaster

    / ¸poui´tæstə /, Danh từ: nhà thơ xoàng, Từ đồng nghĩa: noun, bard...
  • Poetess

    / 'pouitis /, danh từ, nữ thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , rhymer , rhymester , versifier
  • Poetic

    / pou´etik /, Tính từ: (thuộc ngữ) như poetical, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ, Kỹ...
  • Poetic justice

    danh từ, sự trừng phạt xứng đáng, sự khen thưởng xứng đáng,
  • Poetic licence

    Danh từ: sự phòng túng về thi pháp (tự do thay đổi nghĩa, đảo các từ..),
  • Poetical

    / pou´etikəl /, Tính từ: (thuộc) thơ; có tính chất thơ ca; (thuộc) nhà thơ, (thuộc ngữ) như poetic,...
  • Poetically

    Phó từ: (thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ,
  • Poeticise

    / pou´eti¸saiz /, ngoại động từ, làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ, tán tụng bằng thơ, tán dương bằng...
  • Poeticism

    Danh từ: từ ngữ dùng trong thơ, chất thơ,
  • Poeticize

    như poeticise,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top