Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poetical

Nghe phát âm

Mục lục

/pou´etikəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thơ; có tính chất thơ ca; (thuộc) nhà thơ
(thuộc ngữ) như poetic
Viết bằng thơ
poetical works
những tác phẩm viết bằng thơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lyric

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poetically

    Phó từ: (thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ,
  • Poeticise

    / pou´eti¸saiz /, ngoại động từ, làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ, tán tụng bằng thơ, tán dương bằng...
  • Poeticism

    Danh từ: từ ngữ dùng trong thơ, chất thơ,
  • Poeticize

    như poeticise,
  • Poetics

    / pou´etiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thi pháp; luật thơ, thi học,
  • Poetise

    Nội động từ: làm thơ, làm thi sĩ, Ngoại động từ, (như) .poeticize:...
  • Poetize

    / ´poui¸taiz /, như poetise,
  • Poetry

    / 'pouitri /, Danh từ: thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị; tính chất thú...
  • Poets

    ,
  • Poetus

    Danh từ:,
  • Pofaced

    Tính từ: trầm mặt lại (vẻ mặt trịnh trọng, chê bai),
  • Poge

    Danh từ, số nhiều poges: cây cà khêu (như) pogoỵstick,
  • Poggendorff's first method

    phương pháp poggendorff thứ nhất,
  • Poggendorff's second method

    phương pháp poggendorff thứ hai,
  • Pogo effect

    hiệu ứng đường kinh tuyến (dao động kinh tuyến), hiệu ứng pogo (tàu vũ trụ),
  • Pogo stick

    Danh từ: cây cà khêu (như) poge,
  • Pogoniasis

    chứng mọc râu ở phụ nữ, chứng rậm râu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top