Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poetize

Nghe phát âm
/´poui¸taiz/

Thông dụng

Cách viết khác poetise

Như poetise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poetry

    / 'pouitri /, Danh từ: thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị; tính chất thú...
  • Poets

    ,
  • Poetus

    Danh từ:,
  • Pofaced

    Tính từ: trầm mặt lại (vẻ mặt trịnh trọng, chê bai),
  • Poge

    Danh từ, số nhiều poges: cây cà khêu (như) pogoỵstick,
  • Poggendorff's first method

    phương pháp poggendorff thứ nhất,
  • Poggendorff's second method

    phương pháp poggendorff thứ hai,
  • Pogo effect

    hiệu ứng đường kinh tuyến (dao động kinh tuyến), hiệu ứng pogo (tàu vũ trụ),
  • Pogo stick

    Danh từ: cây cà khêu (như) poge,
  • Pogoniasis

    chứng mọc râu ở phụ nữ, chứng rậm râu,
  • Pogonion

    điểm cằm,
  • Pogonology

    Danh từ: sự nghiên cứu về râu,
  • Pogonophoran

    Danh từ: (động vật học) động vật mang râu, Tính từ: (động vật...
  • Pogrom

    / pou´grɔm /, Danh từ: (sử học) cuộc tàn sát người do thái (dưới thời nga hoàng), cuộc hành...
  • Pogromist

    Danh từ: người tham gia pogrom,
  • Pohshing brush

    bàn chải đánh bóng,
  • Poignancy

    / ´poinənsi /, danh từ, vị cay, tính chua cay (lời châm chọc); tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...), tính buốt nhói...
  • Poignant

    / ´pɔinənt /, Tính từ: cay (vị), sầu thảm, đắng cay, chua xót; sâu sắc, thấm thía, buốt nhói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top