Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poignant

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔinənt/

Thông dụng

Tính từ

Cay (vị)
Sầu thảm, đắng cay, chua xót; sâu sắc, thấm thía
poignant regret
mối ân hận sâu sắc
poignant sarcasm
lời châm chọc chua cay
poignant sorrow
nỗi sầu muộn đắng cay
a poignant moment
một phút đau lòng
Buốt nhói (đau); cồn cào
poignant hunger
cơn đói cồn cào
Làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agitating , agonizing , bitter , distressing , disturbing , emotional , heartbreaking , heartrending , impressive , intense , moving , passionate , pathetic , perturbing , piteous , pitiful , sad , sentimental , sorrowful , touching , upsetting , acrid , acute , biting , caustic , keen , penetrating , peppery , piercing , piquant , pointed , pungent , racy , sarcastic , severe , snappy , spicy , stinging , tangy , zesty , stirring , sharp , affecting , astute , cutting , incisive , painful , pricking , sour , urgent

Từ trái nghĩa

adjective
calm , numb , pleasant , soothing , unaffecting , blah , blunt , dull

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top