Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Point-device

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔintdi¸vais/

Thông dụng

Tính từ
Bắn thẳng (phát súng)
point-blank distance
khoảng cách có thể bắn thẳng
Thẳng thừng (nói)
a point-blank refusal
lời từ chối thẳng thừng
Phó từ
Nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng)
(nghĩa bóng) một cách thẳng thừng, trực tiếp (nói, từ chối)
I told him point-blank it would not do
tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn
to refuse point-blank
từ chối thẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top