Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Point system

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hệ thống đo trong nghề in dựa trên poăng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hệ phân in
hệ poang
hệ thống điểm

Giải thích EN: A system of evaluating a job for compensation purposes by assigning point values to various features of the job, e.g., decision-making required, physical arduousness, working conditions, etc.; the total point value determines the payment for the job.Giải thích VN: Hệ thống đánh giá công việc bằng cách chấm điểm cho các khía cạnh của công việc với mục đích trả lương. Ví dụ, khả năng đưa ra quyết định, mức độ vất vả về thể chất, điều kiện lao động,.v.v.Tổng điểm đánh giá mức lương của công việc.

Didot point system
hệ thống điểm Didot
point-to-point system
hệ thống điểm-điểm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top