Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pointing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chỉ, sự trỏ
Sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)
Sự trét vữa vào kẽ gạch; vữa trát mạch

Xây dựng

sự mài nhọn
sự miết vữa
sự ngăm
sự trét vữa vào mạch

Giải thích EN: The process of completing or finishing off the joints in a masonry structure.Giải thích VN: Quá trình hoàn thiện các điểm nối trong các cấu trúc xây.

vữa trát

Giải thích EN: The mortar used as a finishing touch to stone work.Giải thích VN: Vữa được sử dụng để hoàn thiện công việc liên quan đến đá.

Kỹ thuật chung

số đọc
sự chỉ hướng
earth pointing
sự chỉ hướng địa tâm
sự đánh dấu
sự làm nhọn
sự miết mạch
flat pointing
sự miết mạch bằng bay
flat-joint pointing
sự miết mạch bằng tay
key joint pointing
sự miết mạch xây lõm
keyed pointing
sự miết mạch xây lõm
recessed pointing
sự miết mạch xây ấn sâu vào tường (khoảng 6 mm)
sự ngắm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top