Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Pointlessness

    / ´pɔintlisnis /, danh từ, sự cùn; tính chất không nhọn, sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích, the pointlessness of his existence,...
  • Points

    bộ vít lửa, vị trí, vít lửa,
  • Points file

    giũa vít lửa,
  • Points gap

    khe hở vít lửa,
  • Points of connection

    điểm nối,
  • Points of the compass

    các điểm của la bàn, các hướng của biểu đồ gió, các hướng của la bàn,
  • Pointsman

    Danh từ, số nhiều pointmen: (ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) switchman),...
  • Pointwise

    theo từng điểm,
  • Pointwise discontinuous

    gián đoạn từng điểm,
  • Pointy pair

    cáp điểm,
  • Poiree dam

    đập poiree,
  • Poise

    Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế...
  • Poised

    / ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư...
  • Poised-gas

    hơi độc,
  • Poisel

    bù [sự bù],
  • Poiseuille's law

    định luật poiseuile,
  • Poiseuille flow

    dòng chảy poiseuile,
  • Poising machine

    đồ gá cân bằng, máy cân bằng,
  • Poison

    / ˈpɔɪzən /, Danh từ: chất độc, thuốc độc (diệt động vật, thực vật), (nghĩa bóng) thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top