- Từ điển Anh - Việt
Poison
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpɔɪzən/
Thông dụng
Danh từ
Chất độc, thuốc độc (diệt động vật, thực vật)
(nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc
What's your poison?
(thông tục) anh uống cái gì nào?
Ngoại động từ
Đánh thuốc độc ( ai/cái gì); bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc vào (cái gì)
Làm hư bằng chất độc hại
(nghĩa bóng) làm tổn thương (niềm vui, hạnh phúc của ai...); đầu độc, làm đồi bại, làm hư hỏng, hủy hoại (về mặt tinh thần)
Chuyên ngành
Y học
chất độc
- interphase poison
- chất độc giãn kỳ
- microbial poison
- chất độc vi khuẩn
- poison distribution
- phân bố chất độc
- vascular poison
- chất độc mạch máu
Kỹ thuật chung
chất hấp thụ
- nuclear poison
- chất hấp thụ notron
Kinh tế
chất độc
- cheese poison
- chất độc ở fomat
- poison-bearing
- có chất độc
- selective poison
- chất độc chọn lọc
nhiễm độc
thuốc độc
- poison pill
- viên thuốc độc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulteration , bacteria , bane , blight , cancer , contagion , contamination , corruption , germ , infection , malignancy , miasma , toxicant , toxin , toxoid , venin , venom , virus , canker , adulterant , adulterator , contaminator , impurity , pollutant , antigen , arsenic , belladonna , botulism , cyanide , hemlock , irritant , pestilence , pollution , ptomaine , salmonella , taint , toxicity , toxine , venenation , virulence
verb
- adulterate , corrupt , debase , defile , deprave , destroy , envenom , fester , harm , infect , injure , kill , make ill , murder , pervert , stain , subvert , taint , undermine , vitiate , warp , foul , pollute , canker , arsenic , bacteria , bane , botulin , botulism , cancer , contagion , contaminate , cyanide , debauch , evil , plague , salmonella , toxin , venom , virus
adjective
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Poison-bearing
có chất độc, -
Poison-pen letter
Danh từ: bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận), -
Poison distribution
phân bố chất độc, phân phối poisson, -
Poison fish
cá độc, -
Poison gas
Danh từ: hơi độc, khí độc, Nghĩa chuyên ngành: khí làm nghẹt thở,... -
Poison ivy
Danh từ: (thực vật học) cây sơn độc, -
Poison pen
danh từ, người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào), -
Poison pill
viên thuốc độc, chiến lược thuốc độc, -
Poison put
biện pháp phòng độc, -
Poison tobacco
cây kỳ nam, -
Poison tobaco
cây kỳ nam, -
Poisondistribution
phânbố chất độc, -
Poisoned
Tính từ: bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước..), bị nhiễm độc (do chất độc), tẩm thuốc... -
Poisoner
/ ´pɔizənə /, danh từ, kẻ giết người bằng thuốc độc, kẻ đầu độc (về tinh thần), -
Poisoning
/ pɔɪzəniη/ /, Danh từ: sự nhiễm độc, sự đầu độc (về tinh thần), sự ngộ độc, ngộ độ,... -
Poisonous
bre & name / 'pɔɪzənəs /, Tính từ: Độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh... -
Poisonous cargo
hàng chở có chất độc, -
Poisonous chemicals
hóa chất độc hại, -
Poisonous gas
khí độc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.