Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poisoning

Nghe phát âm

Mục lục

/pɔɪzəniη//

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nhiễm độc
blood poisoning
sự nhiễm độc máu (làm cho máu bị nhiễm độc)
Sự đầu độc (về tinh thần)

Hóa học & vật liệu

sự ngộ độc

Y học

ngộ độ, nhiễm độc

Kỹ thuật chung

sự nhiễm độc
air poisoning
sự nhiễm độc không khí
catalyst poisoning
sự nhiễm độc xúc tác
nitrogen poisoning of catalyst
sự nhiễm độc nitơ của xúc tác

Kinh tế

sự nhiễm độc
bacterial poisoning
sự nhiễm độc do vi khuẩn
food poisoning
sự nhiễm độc thực phẩm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top