Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poker

Nghe phát âm


Mục lục

/ˈpoʊkər/

Thông dụng

Danh từ

Bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang giữ)
Que cời (lửa)
Giùi khắc nung
as stiff as a poker
cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
by the holy poker !
có quỷ thần chứng giám!

Ngoại động từ

Khắc nung (dấu vào gỗ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blind poker , draw poker , five-card stud poker , seven-card stud poker , straight poker , strip poker , stud poker , bar , gamble , game , iron , rod

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poker-face

    Danh từ: (thông tục) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh,
  • Poker-faced

    / ´poukə¸feist /, tính từ, có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Poker-work

    / ´poukə¸wə:k /, danh từ, cách khắc nung (tranh trên gỗ, da..); các hoạ tiết được khắc nung,
  • Poker back

    biến dạng đốt sống dạng thấp,
  • Poker drawing

    Danh từ: cách vẽ bằng dùi khắc nung,
  • Poker vibrator

    máy đầm sâu, máy đầm sâu,
  • Poker work

    khắc nung trên gỗ,
  • Pokeweed

    Danh từ: (thực vật học) cây thương lục mỹ,
  • Pokey

    Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
  • Pokie

    Danh từ: ( australia) tên cướp có võ trang,
  • Pokiness

    / ´poukinis /, danh từ, sự chật chội, nhỏ hẹp; tình trạng nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), tính nhỏ mọn, tầm thường (của...
  • Poking

    Tính từ: du đãng, vất vả, ty tiện; nịnh hót, sự thông sạch giếng, sự chọc (vữa bê tông),...
  • Poky

    / ´pouki /, Tính từ .so sánh: nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm),...
  • Polacca

    Danh từ: (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải),
  • Polack

    / ´poulæk /, Danh từ: (khinh bỉ) người ba lan,
  • Polacre

    như polacca,
  • Poland

    /pəʊlənd/, poland , officially the republic of poland, is a country located in central europe. it is bordered by germany to the west, the czech republic...
  • Polander

    Danh từ: người ba lan,
  • Polar

    / 'poulə /, Tính từ: (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học) có cực, (toán học) cực, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top