Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pokey

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

( Mỹ, (từ lóng)) nhà tù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brig , house of correction , keep , penitentiary , prison
adjective
poky

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pokie

    Danh từ: ( australia) tên cướp có võ trang,
  • Pokiness

    / ´poukinis /, danh từ, sự chật chội, nhỏ hẹp; tình trạng nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), tính nhỏ mọn, tầm thường (của...
  • Poking

    Tính từ: du đãng, vất vả, ty tiện; nịnh hót, sự thông sạch giếng, sự chọc (vữa bê tông),...
  • Poky

    / ´pouki /, Tính từ .so sánh: nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm),...
  • Polacca

    Danh từ: (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải),
  • Polack

    / ´poulæk /, Danh từ: (khinh bỉ) người ba lan,
  • Polacre

    như polacca,
  • Poland

    /pəʊlənd/, poland , officially the republic of poland, is a country located in central europe. it is bordered by germany to the west, the czech republic...
  • Polander

    Danh từ: người ba lan,
  • Polar

    / 'poulə /, Tính từ: (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học) có cực, (toán học) cực, (nghĩa...
  • Polar-modulation system

    hệ thống biến đổi cực,
  • Polar-orbiting

    quỹ đạo có cực,
  • Polar anemia

    thiếu máu do lạnh,
  • Polar angle

    góc cực,
  • Polar axis

    trục (nối) cực,
  • Polar bear

    Danh từ: gấu trắng bắc cực,
  • Polar beaver

    Danh từ: người râu trắng,
  • Polar body

    thể cực,
  • Polar bond

    liên kết có cực, liên kết phân cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top